--

bồ liễu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ liễu

+ noun  

  • Sedge and willow; the weaker sex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ liễu"
Lượt xem: 636